Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法曹院
法曹 ほうそう
luật sư.
法曹界 ほうそうかい
giới luật sư.
法院 ほういん
sân
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium