法案審議
ほうあんしんぎ「PHÁP ÁN THẨM NGHỊ」
☆ Danh từ
Thảo luận; cuộc tranh luận (trên (về) một mảnh (của) luật pháp)

法案審議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法案審議
審議 しんぎ
thẩm nghị; sự xem xét kỹ; xem xét kỹ.
議案 ぎあん
đề án, luật dự thảo, đề án có tính lập pháp
審議会 しんぎかい
ủy nhiệm điều tra
審議官 しんぎかん
Assistant Vice-Minister, Deputy Director-General, Councillor
建議案 けんぎあん
bảng kiến nghị
決議案 けつぎあん
dự thảo nghị quyết
法案 ほうあん
dự luật
集中審議 しゅうちゅうしんぎ
thảo luận chuyên sâu