法楽
ほうらく「PHÁP LẠC」
☆ Danh từ
Thích thú (của) một cuộc sống hiếu thảo

法楽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法楽
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
管弦楽法 かんげんがくほう
sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc