法治国家
ほうちこっか「PHÁP TRÌ QUỐC GIA」
☆ Danh từ
Nước với một chính phủ hiến pháp

法治国家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法治国家
法治国 ほうちこく
trạng thái hiến pháp
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
無法国家 むほうこっか
quốc gia không có pháp luật
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
治国 ちこく
sự trị quốc, sự điều hành đất nước; đất nước được điều hành tốt