無法国家
むほうこっか「VÔ PHÁP QUỐC GIA」
☆ Danh từ
Quốc gia không có pháp luật

無法国家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無法国家
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
む。。。 無。。。
vô.
法治国家 ほうちこっか
nước với một chính phủ hiến pháp
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
国家 こっか
nước nhà