Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法理顧問
ほうりこもん
cố vấn pháp luật.
顧問 こもん
sự cố vấn; sự tư vấn; sự khuyên bảo.
顧問官 こもんかん
hội viên hội đồng
顧問団 こもんだん
đoàn cố vấn.
顧問契約 こもんけいやく
hợp đồng tư vấn
投資顧問 とうしこもん
sự cố vấn đầu tư
経済顧問 けいざいこもん
cố vấn kinh tế.
軍事顧問 ぐんじこもん
cố vấn quân sự.
技術顧問 ぎじゅつこもん
technical advisor, expert advisor
「PHÁP LÍ CỐ VẤN」
Đăng nhập để xem giải thích