法界
ほっかい ほうかい「PHÁP GIỚI」
☆ Danh từ
(đạo phật) vũ trụ

法界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法界
法界無縁 ほうかいむえん ほっかいむえん
lòng thương xót của đức phật là không thể phân biệt và bình đẳng với tất cả
法界悋気 ほうかいりんき
being jealous of things that have nothing to do with one, being jealous of others who are in love with each other
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
法曹界 ほうそうかい
giới luật sư.