法界悋気
ほうかいりんき「PHÁP GIỚI KHÍ」
☆ Danh từ
Lòng ghen tị vô cớ; sự ghen tị với những người hoàn toàn không liên quan đến mình (đặc biệt trong chuyện tình cảm)
あなたのように
法界悋気
を
起
こしていては
ストレス
がたまるばかりで、
自分
のためにならないよ。
Nếu cứ như bạn mà sinh ra lòng ghen tị vô cớ thì chỉ làm tích tụ thêm căng thẳng, chẳng tốt cho bản thân đâu.

法界悋気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法界悋気
悋気 りんき
lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét
法界 ほっかい ほうかい
(đạo phật) vũ trụ
tính keo kiệt; người keo kiệt; sự keo kiệt; skinflint; tightwad; người hà tiện; kẹp những penni
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải