Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法界屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
法界 ほっかい ほうかい
(đạo phật) vũ trụ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
法曹界 ほうそうかい
giới luật sư.