法的手段
ほうてきしゅだん「PHÁP ĐÍCH THỦ ĐOẠN」
☆ Danh từ
Hợp pháp có nghĩa; những phương pháp hợp pháp; hợp pháp đo

法的手段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法的手段
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
手段 しゅだん
phương kế
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
選言的三段論法 せんげんてきさんだんろんぽう
thuyết âm tiết không kết hợp (là một hình thức lập luận hợp lệ là một chủ nghĩa âm tiết có một phát biểu không kết hợp cho một trong các tiền đề của nó)
定言的三段論法 ていげんてきさんだんろんぽう
categorical syllogism
仮言的三段論法 かげんてきさんだんろんぽう
hypothetical syllogism
慣手段 かんしゅだん
phương thức quen thuộc