慣手段
かんしゅだん「QUÁN THỦ ĐOẠN」
☆ Danh từ
Phương thức quen thuộc

慣手段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慣手段
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
手段 しゅだん
phương kế
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
手慣らし てならし
thực hành; bài tập; sự huấn luyện
手慣れる てなれる
quen tay
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao