Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確信 かくしん
sự tin tưởng; sự bảo đảm
的確 てきかく てっかく
đích xác
確信犯 かくしんはん
tù nhân của lương tâm; phạm tội trong tư tưởng; phạm tội chính trị...
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
確率的 かくりつてき
mang tính xác suất
確定的 かくていてき
rạch ròi, dứt khoát
的確に てきかくに,てっかくに
đúng lúc, vòa thời điểm
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS