Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法的確信
確信 かくしん
sự tin tưởng; sự bảo đảm
的確 てきかく てっかく
đích xác
確信犯 かくしんはん
tù nhân của lương tâm; phạm tội trong tư tưởng; phạm tội chính trị...
確定的 かくていてき
rạch ròi, dứt khoát
的確に てきかくに,てっかくに
đúng lúc, vòa thời điểm
確率的 かくりつてき
mang tính xác suất
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS