法科
ほうか「PHÁP KHOA」
☆ Danh từ
Luật khoa.

法科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法科
法科学 ほーかがく
khoa học pháp y
法科大学院 ほうかだいがくいん
trường học pháp luật
経済法科大学 けいざいほうかだいがく
đại học luật và kinh tế
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium