経済法科大学
けいざいほうかだいがく
☆ Danh từ
Đại học luật và kinh tế

経済法科大学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済法科大学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
経済大学 けいざいだいがく
đại học kinh tế
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.