Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法華津峠
法華 ほっけ ほけ
Nichiren sect, Tendai sect
峠 とうげ
đèo, cao trào
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法華経 ほけきょう
Kinh Diệu pháp liên hoa
法華宗 ほっけしゅう
giáo phái hokke trong đạo phật
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium