Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法衙
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
衙門 がもん
văn phòng Chính phủ
官衙 かんが
văn phòng chính phủ
衙府 がふ
văn phòng Chính phủ
国衙 こくが
provincial governor's office
公衙 こうが
government office, public office
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.