法談
ほうだん「PHÁP ĐÀM」
☆ Danh từ
Thuyết giáo tín đồ phật giáo

法談 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法談
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
法律相談 ほうりつそうだん
lời khuyên hợp pháp
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
法律相談所 ほうりつそうだんしょ
trung tâm cố vấn pháp lý
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận