法貨
ほうか「PHÁP HÓA」
☆ Danh từ
Giá trị lưu thông luật định.

法貨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法貨
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
法定貨幣 ほうていかへい
pháp định tiền tệ, tiền tệ do luật pháp qui định
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.