法身
ほっしん ほうしん ほうみ「PHÁP THÂN」
☆ Danh từ
Thể tính thật sự của phật
Thể mà phật và chúng sinh đều có chung

法身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法身
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
心身療法 しんしんりょーほー
liệu pháp tâm trí - cơ thể
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
人身保護法 じんしんほごほう
Luật bảo hộ tự do cá nhân của Nhật (1948)