心身療法
しんしんりょーほー「TÂM THÂN LIỆU PHÁP」
Liệu pháp tâm trí - cơ thể
心身療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心身療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
心理療法 しんりりょうほう
phép chữa bằng tâm lý
クライエント中心療法 クライエントちゅーしんりょーほー
liệu pháp lấy khách hàng làm trung tâm
身心 しんしん
thân thể và tâm trí; thân thể và tinh thần
心身 しんしん しんじん
tâm hồn và thể chất.
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
法身 ほっしん ほうしん ほうみ
thể tính thật sự của phật