Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法身普賢
普賢 ふげん ひろしけん
samantabhadra (bodhisattva); lòng thương phổ thông
観普賢経 かんふげんぎょう かんふげんきょう
Kinh Phổ Hiền Quán Thế Âm
普賢菩薩 ふげんぼさつ
Phổ Hiền Bồ Tát
普通法 ふつうほう
luật phổ thông.
法身 ほっしん ほうしん ほうみ
thể tính thật sự của phật
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.