Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
普遍文法
ふへんぶんぽう
ngữ pháp phổ thông
普遍 ふへん
bất biến
普遍的法則 ふへんてきほうそく
pháp luật phổ thông
普遍的 ふへんてき
phổ biến, hiện diện khắp nơi
普遍性 ふへんせい
tính phổ biến, tính phổ thông
普遍化 ふへんか
sự phổ cập
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
普遍原理 ふへんげんり
những nguyên lý phổ thông
普遍妥当 ふへんだとう
universal validity, fitting into any situation
「PHỔ BIẾN VĂN PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích