Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法輪 (高曇晟)
高曇 たかぐもり
trời u ám cò nhiều mây che; trời phủ đầy mây
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
くもりガラス 曇りガラス
kính mờ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
法輪 ほうりん
pháp luân (tượng trưng cho giáo pháp của đức phật, gồm tứ diệu đế, bát chính đạo, trung đạo)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法輪大法 ファルンダーファ
Pháp Luân Công, Pháp Luân Đại Pháp
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.