Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法院 (満洲国)
満洲 まんしゅう
manchuria
八洲国 やしまくに
Japan
法院 ほういん
sân
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
大八洲国 おおやしまぐに
Japan
満州国 まんしゅうこく
manchukuo (tiếng nhật manchurian prewar (mà) con rối phát biểu)
国務院 こくむいん
Hội đồng Nhà nước