Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法隆寺駅
法隆寺 ほうりゅうじ
Chùa Horyu
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.