Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法霖
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
霖雨 りんう
mưa dai dẳng nhiều ngày
春霖 しゅんりん
spring rain
陰霖 いんりん
trận mưa kéo dài
秋霖 しゅうりん
mùa thu mưa
梅霖 ばいりん
mùa mưa
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium