泡
あわ あぶく「PHAO」
☆ Danh từ
Bong bóng; bọt
せっかくの
努力
もすべて
水
の
泡
だった
Mọi nỗ lực rút cục cũng tan thành bọt nước
せっけんの
泡
Bong bóng xà phòng .

Từ đồng nghĩa của 泡
noun
泡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泡
泡菜 パオツァイ
rau muối; dưa muối
泡沫 うたかた ほうまつ うたがた
(hiếm có) bọt nổi trên bề mặt chất lỏng; chóng tàn; ngắn ngủi; phù du
水泡 すいほう みなわ
bọt nước
泡銭 あぶくぜに
Tiền dễ vay.+ Tình trạng chung của việc vay tiền dễ dàng và rẻ trong hệ thống tài chính.
泡盛 あわもり
rượu mạnh đặc sản của Okinawa
泡吹 あわぶき アワブキ
Meliosma myriantha
一泡 ひとあわ
một cú đấm; một cú sốc
泡雪 あわゆき
tuyết rơi vào mùa xuân; tuyết mỏng và dễ tan; tuyết nhẹ.