泡菜
パオツァイ「PHAO THÁI」
☆ Danh từ
Rau muối; dưa muối

泡菜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泡菜
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
泡 あわ あぶく
bong bóng; bọt
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
泡吹 あわぶき アワブキ
Meliosma myriantha
泡銭 あぶくぜに
Tiền dễ vay.+ Tình trạng chung của việc vay tiền dễ dàng và rẻ trong hệ thống tài chính.
泡箱 あわばこ
buồng (phòng, hộp) bọt
泡影 ほうえい ほうよう
ảo ảnh; hư không