Các từ liên quan tới 泡 (King Gnuの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
GNUデバッガ GNUデバッガ
trình gỡ lỗi gnu (gnu debugger)
海の泡 うみのあわ
bọt bể.
水の泡 みずのあわ
nỗ lực trở nên vô ích; đổ sông đổ bể
泡 あわ あぶく
bong bóng; bọt
石鹸の泡 せっけんのあわ
soapsuds; sùi bọt
泡吹 あわぶき アワブキ
Meliosma myriantha
泡銭 あぶくぜに
Tiền dễ vay.+ Tình trạng chung của việc vay tiền dễ dàng và rẻ trong hệ thống tài chính.