Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石鹸 せっけん
Xà phòng
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石鹸箱 せっけんばこ
xát xà phòng món ăn hoặc đánh bốc
軟石鹸 なんせっけん
xà phòng mềm
ソーダ石鹸 ソーダせっけん
xà phòng soda
粉石鹸 こなせっけん
xà phòng bột.
硬石鹸 こうせっけん
xà phòng cứng
石鹸皿 せっけんざら せっけんさら
xà phòng - món ăn