泡が立つ
あわがたつ「PHAO LẬP」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Bong bóng, bọt

Bảng chia động từ của 泡が立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 泡が立つ/あわがたつつ |
Quá khứ (た) | 泡が立った |
Phủ định (未然) | 泡が立たない |
Lịch sự (丁寧) | 泡が立ちます |
te (て) | 泡が立って |
Khả năng (可能) | 泡が立てる |
Thụ động (受身) | 泡が立たれる |
Sai khiến (使役) | 泡が立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 泡が立つ |
Điều kiện (条件) | 泡が立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 泡が立て |
Ý chí (意向) | 泡が立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 泡が立つな |
泡が立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泡が立つ
泡立つ あわだつ
nổi bong bóng; sôi sùng sục; nổi tăm
泡立ち あわだち
sự lên bọt
泡立器 あわだちうつわ
bình khuấy
泡立てネット あわたてネット
Bông tắm
泡立てる あわだてる
làm sủi bọt, làm nổi bọt, làm dậy bọt; đánh đều, đánh tơi (trứng, kem...)
泡立て器 あわだてき あわたてき
cái đánh trứng; cái đánh kem (cho nổi bọt lên)
泡立てクリーム あわだてクリーム
kem đánh bông
大泡立草 おおあわだちそう オオアワダチソウ
giant goldenrod (Solidago gigantea var. leiophylla), late goldenrod