Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵泡立て器 たまごあわだてき
máy đánh trứng
泡立器 あわだちうつわ
bình khuấy
泡だて器 あわだてき
Cây đánh trứng
泡立てクリーム あわだてクリーム
kem đánh bông
泡立てネット あわたてネット
Bông tắm
泡立てる あわだてる
làm sủi bọt, làm nổi bọt, làm dậy bọt; đánh đều, đánh tơi (trứng, kem...)
脱泡器 だつあわうつわ
máy khử bọt khí
泡立つ あわだつ
nổi bong bóng; sôi sùng sục; nổi tăm