泡立てクリーム
あわだてクリーム
☆ Danh từ
Kem đánh bông
ケーキ
の
上
に
泡立
て
クリーム
をたっぷり
乗
せました。
Tôi đã cho một lớp kem đánh bông dày lên trên chiếc bánh.

泡立てクリーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泡立てクリーム
泡立てネット あわたてネット
Bông tắm
泡立て器 あわだてき あわたてき
cái đánh trứng; cái đánh kem (cho nổi bọt lên)
泡立てる あわだてる
làm sủi bọt, làm nổi bọt, làm dậy bọt; đánh đều, đánh tơi (trứng, kem...)
卵泡立て器 たまごあわだてき
máy đánh trứng
泡立器 あわだちうつわ
bình khuấy
泡立つ あわだつ
nổi bong bóng; sôi sùng sục; nổi tăm
泡立ち あわだち
sự lên bọt
立てかける 立てかける
dựa vào