泡吹虫
あわふきむし アワフキムシ「PHAO XUY TRÙNG」
☆ Danh từ
Bọ Froghoppers

泡吹虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泡吹虫
泡吹 あわぶき アワブキ
Meliosma myriantha
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
一泡吹かせる ひとあわふかせる
đưa cho một điều ngạc nhiên (hoặc thổi); để làm sợ hãi địa ngục ở ngoài (của)
泡 あわ あぶく
bong bóng; bọt
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
泡銭 あぶくぜに
Tiền dễ vay.+ Tình trạng chung của việc vay tiền dễ dàng và rẻ trong hệ thống tài chính.