Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 泡粒
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
泡 あわ あぶく
bong bóng; bọt
粒粒 りゅうりゅう つぶつぶ
Dạng vụn, dạng nghiền nát
粒 つぶ つび つぼ
hạt; hột
泡吹 あわぶき アワブキ
Meliosma myriantha
泡銭 あぶくぜに
Tiền dễ vay.+ Tình trạng chung của việc vay tiền dễ dàng và rẻ trong hệ thống tài chính.
泡箱 あわばこ
buồng (phòng, hộp) bọt
泡影 ほうえい ほうよう
ảo ảnh; hư không