泡影
ほうえい ほうよう「PHAO ẢNH」
☆ Danh từ
Ảo ảnh; hư không
彼
の
夢
は
一瞬
にして
泡影
と
消
えた。
Giấc mơ của anh ấy tan biến trong chốc lát như một ảo ảnh.

泡影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泡影
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
泡 あわ あぶく
bong bóng; bọt
泡菜 パオツァイ
rau muối; dưa muối
泡沫 うたかた ほうまつ うたがた
(hiếm có) bọt nổi trên bề mặt chất lỏng; chóng tàn; ngắn ngủi; phù du
水泡 すいほう みなわ
bọt nước
泡銭 あぶくぜに
Tiền dễ vay.+ Tình trạng chung của việc vay tiền dễ dàng và rẻ trong hệ thống tài chính.
泡盛 あわもり
rượu mạnh đặc sản của Okinawa
泡吹 あわぶき アワブキ
Meliosma myriantha