Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元々 もともと
vốn dĩ; nguyên là; vốn là.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay