Các từ liên quan tới 波を聴いた夜-Love Affair-
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
可聴周波数 かちょうしゅうはすう
tần số âm thanh
電磁波盗聴 でんじはとうちょう
nghe trộm sóng điện từ
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
波を切る なみをきる
rẽ sóng (rẽ sóng ra khơi)
昼夜を分かたず ちゅうやをわかたず
bất kể ngày đêm, không phân biệt ngày đêm
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
聴衆を飽かさない ちょうしゅうをあかさない
cuốn hút thính giả.