電磁波盗聴
でんじはとうちょう
Nghe trộm sóng điện từ
電磁波盗聴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電磁波盗聴
電話盗聴 でんわとうちょう
việc nghe trộm điện thoại, việc nghe lén điện thoại
電磁波 でんじは
sóng điện từ
盗聴 とうちょう
sự nghe trộm (điện thoại)
盗聴器 とうちょうき
máy nghe trộm; thiết bị nghe trộm
電磁波療法 でんじはりょうほう
liệu pháp sóng điện từ
電磁波対策 でんじはたいさく
phòng chống sóng điện từ
盗電 とうでん
sự câu trộm điện
電磁波互換性 でんじはごかんせい
tương thích điện từ