Các từ liên quan tới 波佐見町立波佐見中学校
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
中佐 ちゅうさ
đại tá thiếu úy; người chỉ huy (hải quân)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
佐 さ
giúp đỡ
中波 ちゅうは
sóng tầm trung; sóng vừa.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
私立中学校 しりつちゅうがっこう
trường cấp 2 tư thục