波動
はどう「BA ĐỘNG」
Sóng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dâng sóng; sự dao động; sự lay động

Từ đồng nghĩa của 波動
noun
波動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波動
波動説 はどうせつ
lý thuyết sóng
波動関数 はどうかんすう
hàm sóng
エリオット波動理論 エリオットはどーりろん
lý thuyết sóng elliott
波動方程式 はどうほうていしき
phương trình sóng
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.