Các từ liên quan tới 波号第二百二十九潜水艦
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
二百二十日 にひゃくはつか にひゃくにじゅうにち
ngày thứ 220 tính từ ngày lập xuân (vào khoảng tháng 9). Theo quan niệm của người nông dân xưa ngày này và ngày thứ 210 là ngày thời tiết rất xấu, thường có bão, nên tránh gieo trồng vào thời gian này
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二十九日 にじゅうくにち にじゅうきゅうにち
ngày 29
二百十日 にひゃくとおか
Ngày thứ 210
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
二九 にく
mười tám
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)