Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 波多正美
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
正弦波 せいげんは
sóng hình sin
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正多辺形(正多角形) せいたへんけい(せいたかくけい)
regular polygon
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
波羅蜜多 はらみった はらみた
bát-nhã-ba-la-mật-đa tâm kinh