波形
なみがた はけい「BA HÌNH」
☆ Danh từ
Hình sóng
出力電圧波形
Hình sóng điện áp đầu ra
広帯域地震波形
Địa chấn dải tần rộng theo dạng sóng. .

波形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波形
波形鋼板 はけいこうはん
tôn lượn sóng
方形波 ほうけいは
làm vuông sóng
矩形波 くけいは
sóng vuông
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura