Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 波方駅
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方形波 ほうけいは
làm vuông sóng
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
波動方程式 はどうほうていしき
phương trình sóng
周波数ホッピング方式 しゅーはすーホッピングほーしき
phương pháp nhảy tần
周波数変位方式 しゅうはすうへんいほうしき
phương pháp dịch chuyển tần số
周波数変調方式 しゅうはすうへんちょうほうしき
biến điệu tần số-fm