Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
波止場所有者
はとばしょゆうしゃ
chủ cầu cảng.
波止場所有者受取者 はとばしょゆうしゃうけとりしゃ
biên lai chủ cầu cảng.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
波止場 はとば
cầu tàu; bến cảng
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
所有者 しょゆうしゃ
người chủ, chủ nhân, thuyền trưởng
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
Đăng nhập để xem giải thích