波止場所有者受取者
はとばしょゆうしゃうけとりしゃ
Biên lai chủ cầu cảng.

波止場所有者受取者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波止場所有者受取者
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
波止場所有者 はとばしょゆうしゃ
chủ cầu cảng.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
所有者 しょゆうしゃ
người chủ, chủ nhân, thuyền trưởng
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập