Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
波止 はと
Đê chắn sóng (ở hải cảng)
波止場 はとば
cầu tàu; bến cảng
出港停止 しゅっこうていし
sự cấm vận
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
浜 はま ハマ
bãi biển
波止場所有者 はとばしょゆうしゃ
chủ cầu cảng.
港 みなと こう
cảng.