波止
はと「BA CHỈ」
☆ Danh từ
Đê chắn sóng (ở hải cảng)

波止 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波止
波止場 はとば
cầu tàu; bến cảng
波止場所有者 はとばしょゆうしゃ
chủ cầu cảng.
波止場所有者受取者 はとばしょゆうしゃうけとりしゃ
biên lai chủ cầu cảng.
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
波 なみ は
làn sóng
金波銀波 きんぱぎんぱ
sóng lấp lánh, sóng lấp lánh dưới ánh trăng hoặc với ánh sáng của mặt trời mọc (lặn)