Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 波止浜駅
波止 はと
Đê chắn sóng (ở hải cảng)
波止場 はとば
cầu tàu; bến cảng
駅止め えきどめ えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
浜 はま ハマ
bãi biển
当駅止まり とうえきどまり
chuyến tàu kết thúc tại ga này (nên không lên được)
駅に止まる えきにとまる
tới sự dừng ở (tại) một nhà ga